Trám răng sữa |
100.000 - 150.000 VNĐ/ răng |
3 THÁNG |
Trám GIC |
200.000 VNĐ/răng |
|
Trám composite Hàn quốc |
250.000 VNĐ/ răng |
|
Trám composite Mỹ |
350.000 VNĐ/ răng |
|
Trám thẩm mỹ |
400.000 VNĐ/ răng |
|
Inlay, Onlay |
4.000.000 VNĐ/ răng |
10 NĂM |
Điều trị tủy răng trẻ em |
800.000 VNĐ/ răng |
|
Điều trị tủy răng cửa (1;2;3) |
800.000 - 1.000.000 VNĐ/ răng |
|
Điều trị tủy răng cối nhỏ (4;5) |
1.000.000 - 1.200.000 VNĐ/ răng |
|
Điều trị tủy răng cối lớn (6;7;8) |
1.200.000 - 1.500.000 VNĐ/ răng |
|
Điều trị tủy lại |
1.500.000 - 2.000.000 VNĐ/ răng |
|
Cắt chóp răng |
3.000.000 VNĐ VNĐ/ răng |